ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 200.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | 05:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá: Ghế đầu: 220.000 VNĐ; Ghế giữa: 260.000 VNĐ; Ghế cuối: 240.000 VNĐ |
||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | Vp Trần Khát Chân: 502 Trần Khát Chân, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng | 10:00 → 20:00 (60ph/chuyến) |
Vp Mạc Thái Tổ: 19 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy | ||
Nhà hát lớn Hà Nội: Số 1 Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm | ||
Rạp xiếc Trung ương: 67-69 Trần Nhân Tông – P. Lê Đại Hành – Q. Hai Bà Trưng | ||
Công viên Cầu Giấy: Phố Duy Tân, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy | ||
Big C Thăng Long: 222 Trần Duy Hưng, Q. Cầu Giấy |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ |
||
Trạm soát vé Nội Bài: H. Sóc Sơn | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 10:30 – 14:30 – 23:59 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ |
||
Trạm soát vé Nội Bài: H. Sóc Sơn | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 10:30 – 14:30 – 23:59 |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Trạm soát vé Nội Bài: H. Sóc Sơn | 09:00 – 11:30 – 17:00 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Trạm soát vé Nội Bài: H. Sóc Sơn | 08:00 – 10:30 – 16:00 |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 270.000 VNĐ |
||
Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | 11:30 – 20:20 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 270.000 VNĐ |
||
Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | 12:05 – 21:00 |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 11:30 – 20:20 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 11:30 – 20:20 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 12:05 – 21:00 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | 10:00- 18:00 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | 10:40 – 19:30 | |
Giường 45 chỗ; Giá: 360.000 VNĐ |
||
Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 10:00- 18:00 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 10:40 – 19:30 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 360.000 VNĐ |
||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | 18:45 |
Giường 45 chỗ; Giá: 370.000 VNĐ |
||
Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 11:30 – 20:20 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 370.000 VNĐ |
||
Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 12:05 – 21:00 |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 380.000 VNĐ |
||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 18:45 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 380.000 VNĐ |
||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | 17:00 |
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ |
||
Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 10:00- 18:00 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | 10:40 – 19:30 | |
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ |
||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | 17:00 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 430.000 VNĐ |
||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 18:45 |
Giường 45 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ |
||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | 17:00 |
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 270.000 VNĐ |
||
Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 09:35 – 12:35 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 270.000 VNĐ |
||
Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 17:35 |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Hà | Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | 09:35 – 12:35 – 17:35 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 12:45 – 16:45 |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 16:45 – 12:45 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 320.000 VNĐ |
||
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 16:45 – 12:45 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 360.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | 08:45 – 11:45 – 16:45 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | ||
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 360.000 VNĐ |
||
Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | 17:35 |
Giường 45 chỗ; Giá: 370.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Vp Hạ Long: 239 Nguyễn Văn Cừ, Tp Hạ Long | 08:00 – 11:00 – 16:00 |
Chợ Hải Sản Đại Dương: 366 Đại Yên, P. Hà Khẩu, Tp Hạ Long | ||
BV Y dược cổ truyền Quảng Ninh: Đ. Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hà, Tp Hạ Long | ||
Siêu thị Metro Hạ Long: Khu 2-3, Tp Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 370.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Vp Uông Bí: Tổ 7, Khu 1, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | 08:00 – 11:00 – 16:00 |
Trạm xăng Phúc Xuyên: P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 380.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | 16:45 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 380.000 VNĐ |
||
Chợ Bảo Hà: QL 279, X. Bảo Hà, H. Bảo Yên | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | 17:35 |
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Bx Cái Rồng: ĐT 334 Hạ Long, H. Vân Đồn | 08:00 – 11:00 – 16:00 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ |
||
Vp Lào Cai: 80 Phan Đình Phùng, P. Phố Mới, Tp Lào Cai | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | 16:45 |
Bx Lào Cai: Ngã tư Bình Minh, P. Bình Minh | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 430.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | 16:00 |
Giường 45 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ |
||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT Sa Pa | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp Móng Cái | 16:00 |